Người sở hữu quốc tịch Lào đồng nghĩa với việc họ là công dân của quốc gia này và họ có quyền lợi và trách nhiệm quy định bởi pháp luật của Lào. Quyền lợi này bao gồm quyền tham gia các hoạt động công dân, quyền tự do di chuyển, và các quyền khác được bảo vệ và quản lý bởi chính phủ Lào. Hãy cũng Visaworlds tìm hiểu về Quốc tịch Lào tiếng anh là gì? nhé!
Người sở hữu quốc tịch Lào đồng nghĩa với việc họ là công dân của quốc gia này và họ có quyền lợi và trách nhiệm quy định bởi pháp luật của Lào. Quyền lợi này bao gồm quyền tham gia các hoạt động công dân, quyền tự do di chuyển, và các quyền khác được bảo vệ và quản lý bởi chính phủ Lào. Hãy cũng Visaworlds tìm hiểu về Quốc tịch Lào tiếng anh là gì? nhé!
Trả lời: Quốc tịch của người Lào trong tiếng Anh là “Lao.”
Trả lời: “Quốc tịch Lào” được dịch sang tiếng Anh là “Laotian nationality” hoặc đơn giản là “Lao nationality.”
Trả lời: Dân tộc của người Lào trong tiếng Anh là “Laotian.”
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 134, Thời gian: 0.0943
Cùng phân biệt text và document nha!
- Văn bản (text) là một loại hình phương tiện để ghi nhận, lưu giữ và truyền đạt các thông tin từ chủ thể này sang chủ thể khác bằng ký hiệu gọi là chữ viết.
Ví dụ: The text has been quite radically revised.
(Văn bản đã được kiểm tra toàn bộ.)
- Văn kiện (document) là văn bản quan trọng, có nội dung trọng tâm, quan trọng trong công tác hành chính.
Ví dụ: The document carried the seal of the governor's office.
(Văn kiện có mang con dấu của văn phòng chính phủ.)
Kết quả: 3223, Thời gian: 0.0421
Một số tính từ để diễn tả người đọc sách nè!
- avid reader (người ham đọc sách): Her shelf is packed with hundreds of book. She's always been an avid reader.
(Kệ của cô ấy chứa hàng trăm quyển sách. Cô ấy đó giờ luôn là một người ham đọc sách.)
- astute reader (người đọc tinh ý): Astute readers will have spotted the deliberate mistake by now.
(Những độc giả tinh ý sẽ sớm phát hiện ra sai lầm có chủ đích này rồi.)
- fluent reader (người đọc trôi chảy): Using this system the children have become more fluent and confident readers.
(Sử dụng hệ thống đã giúp trẻ em trở thành những người đọc trôi chảy và tự tin.)
“Quốc tịch Lào” trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng cụm từ “Laotian nationality” hoặc “Lao citizenship”. Đây là thuật ngữ chỉ quyền và trách nhiệm của công dân đối với quốc gia Lào. Người sở hữu quốc tịch Lào có thể được xác định thông qua các giấy tờ như hộ chiếu, chứng minh nhân dân, hoặc các loại giấy tờ chứng minh quốc tịch khác. Quy trình cấp và quản lý quốc tịch thường được thực hiện bởi cơ quan chính phủ có thẩm quyền tại Lào.